
Happy birthday to me là gì
Happy birthday to me là chúc mừng sinh nhật tôi, là lời chúc mừng dành cho bản thân về ngày...-
Thèm ăn tiếng Nhật là gì
Từ thèm ăn trong tiếng Nhật là 食欲 cách đọc là しょくよく phiên theo romaji... -
Thăng chức tiếng Nhật là gì
Từ thăng chức trong tiếng Nhật là 昇進 cách đọc しょうしん phiên âm theo romaji... -
Lương phiên dịch tiếng Nhật là bao nhiêu
Lương của ngành phiên dịch tiếng Nhật phụ thuộc vào năng lực của người phiên... -
Bất ngờ tiếng Nhật là gì
Bất ngờ trong tiếng Nhật gồm 2 chữ Hán tự là " HÀNH" và "THÀNH",... -
Lễ Vu Lan trong tiếng Nhật là gì
Lễ Vu Lan của người Việt trong tiếng Nhật còn gọi là お盆祭り, đọc theo... -
Cô đơn tiếng Nhật là gì
Cô đơn trong tiếng Nhật được tạo thành bởi 2 từ Hán"孤"( CÔ) và"独"( ĐỘC),... -
Điêu khắc tiếng Nhật là gì
Điêu khắc tiếng Nhật là 彫刻 - ちょうこく, đọc là cyoukoku. Điêu khắc là loại... -
Khẩu trang kháng khuẩn tiếng Nhật là gì
Khẩu trang kháng khuẩn tiếng Nhật là 抗菌マスク, đọc là koukin mausuku. Khẩu trang kháng... -
Lương kỹ sư tại Hàn Quốc
Các chuyên ngành về kỹ thuật kỹ sư ở Hàn Quốc có mức lương trung... -
"Tôi đi rồi về" tiếng Hàn là gì
Từ “Tôi đi rồi về” tiếng Hàn là 다녀오다, cách đọc là Ta-nyo-o-da. Nghĩa là... -
Teradata là gì
Teradata là một công ty phần mềm doanh nghiệp phát triển và bán đăng ký... -
Những điều cần biết về nghĩa vụ quân sự ở Hàn Quốc
Hàn Quốc được xem là một trong những quốc gia có chế độ nghĩa vụ... -
Gối ôm tiếng Nhật là gì
Gối ôm tiếng Nhật là 枕, phiên âm hiragana là まくら, đọc là makura. Gối... -
Hạnh phúc trong tiếng Hàn là gì
Hạnh phúc trong tiếng Hàn là 행북하다 (Haengbukhada) nghĩa là một cảm xúc bậc cao... -
Từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn là gì
Từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn là 유의어 (yu-eui-eo) là những từ có nghĩa giống... -
Cách ly xã hội tiếng Hàn là gì
Cách ly xã hội tiếng Hàn là 사회적 격리 (Sahoejeog gyeogli), là biện pháp kiểm... -
Công khai người yêu tiếng Hàn là gì
Công khai người yêu tiếng Hàn là 애인공개 (aeingong-gae) là việc muốn công khai tình... -
Khu vực cách ly sân bay tiếng Hàn là gì
Khu vực cách ly sân bay tiếng Hàn là 항공기 격리 구역 (Hang-gong-gi gyeogli guyeok)...