Home » Bắt cá hai tay tiếng Anh là gì
Today: 2024-04-23 14:09:18

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bắt cá hai tay tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 18/06/2020)
           
Bắt cá hai tay trong tiếng Anh là run after two horses. Phiên âm là  /rʌn ˈæf.tɚ tuː hɔːrs/. Bắt cá hai tay là chỉ hành động của một người yêu hai hay nhiều người cùng một lúc.

Bắt cá hai tay trong tình yêu sẽ luôn gây ra những tổn thương cho người khác, và cũng sẽ không bao giờ tìm được tình yêu chân thành.

Một số từ vựng  tiếng anh liên quan đến bắt cá hai tay:

Lovelorn /ˈlʌv.lɔːrn/: Thất tình.

SGV, Bắt cá hai tay tiếng Anh là gìLovesick /ˈlʌv.sɪk/: Tương tư.

Love /lʌv/: Yêu.

Like /laɪk/: Thích.

Betray /bɪˈtreɪ/: Phản bội.

Lie /laɪ/: Nói dối.

Kindness /ˈkaɪnd.nəs/: Lòng tốt.

Cute /kjuːt/ Dễ thương.

Beauty /ˈbjuː.t̬i/: Vẻ đẹp.

Forever /fɔːˈrev.ɚ/: Mãi mãi.

Một số mẫu câu tiếng anh liên quan đến bắt cá hai tay:

How come we don’t always know when love begins, but we always know when it ends? 

Tại sao chúng ta không bao giờ biết được tình yêu bắt đầu khi nào nhưng chúng ta lại luôn nhận ra khi tình yêu kết thúc?

Until this moment, I had not realized that someone could break your heart twice.

Cho đến lúc này, tôi đã không nhận ra rằng ai đó có thể làm tan vỡ trái tim bạn hai lần.

I love the way you refuse my love.

Tôi yêu cách bạn từ chối tình yêu của tôi.

I’ll wear your name on my heart til I die. Because you were my boy, you were my only boy forever.

Tôi sẽ mang tên bạn trong tim cho đến khi tôi chết. Bởi vì bạn là chàng trai của tôi, bạn mãi mãi là chàng trai của tôi.

Some women feel the best cure for a broken heart is a new men.

Nhiều người phụ nữ cảm thấy cách chữa trị thất tình tốt nhất là yêu một người đàn ông mới.

The tears fall, they’re so easy to wipe off onto my sleeve, but how do I erase the stain from my heart?

Nước mắt rơi, thật dễ để dùng ống tay áo lau chúng đi, nhưng tôi phải làm thế nào để xóa vệt nước mắt khỏi trái tim mình?

Bài viết bắt cá hai tay trong tiếng anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm