Home » Tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử
Today: 2024-04-19 23:16:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử

(Ngày đăng: 17/06/2020)
           
Tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử là những thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn có thể đọc hiểu các tài liệu, sách báo liên quan đến chuyên ngành. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử.

Tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử là những từ ngữ chuyên ngành giúp bạn có thể đọc và dịch được các tài liệu liên quan đến ngành cơ điện tử.

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử.

Current /ˈkɜːrənt/: Dòng điện.

Direct current /dəˈrekt ˈkɜːrənt/: Dòng điện một chiều.

Alternative current /ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈkɜːrənt/: Dòng điện xoay chiều.

Battery /'bætəri/: Bình điện, bình ác quy.

Tiếng Anh chuyên nghành cơ điện tửGenerator /ˈdʒenəreɪtər/: Máy phát điện.

Intensity /ɪnˈtensəti/: Cường độ.

Resistance /rɪˈzɪstəns/: Điện trở.

Resistivity /ˌriːzɪˈstɪvəti/: Điện trở suất.

Impedance /ɪmˈpiːdns/: Trở kháng.

Conductance /kənˈdʌktəns/: Độ dẫn (n).

Electrical conductivity /ɪˈlektrɪkl ˌkɑːndʌkˈtɪvəti/: Tính dẫn điện.

Circuit /ˈsɜːrkɪt/: Mạch điện.

Short circuit /ʃɔːrt ˈsɜːrkɪt/: Ngắn mạch.

Conduit /ˈkɑːnduɪt/: Ống bọc.

Conduit box /ˈkɑːnduɪt bɑːks/: Hộp nối bọc.

Fuse /fju:z/: Cầu chì.

Cartridge fuse /ˈkɑːrtrɪdʒ fjuːz/: Cầu chì ống.

Circuit breaker /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/: Ngắt điện tự động.

Distribution board /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn bɔːrd/: Tủ điện.

Electricity meter /ɪˌlekˈtrɪsəti ˈmiːtər/: Đồng hồ điện.

Jack /dʒæk/: Đầu cắm.

Series circuit /ˈsɪriːz ˈsɜːrkɪt/: Mạch nối tiếp.

Parallel circuit /ˈpærəlel ˈsɜːrkɪt/: Mạch song song.

Light /laɪt/: Ánh sáng, đèn.

Lamp /læmp/: Đèn.

Fixture /ˈfɪkstʃər/: Bộ đèn.

Fluorescent light /fləˈresnt laɪt/: Đèn huỳnh quang ánh sáng trắng.

Sodium light /ˈsəʊdiəm laɪt/: Đèn natri cao áp, ánh sáng vàng cam.

Recessed fixture /rɪˈses ˈfɪkstʃər/: Đèn âm trần.

Emergency light /ɪˈmɜːrdʒənsi laɪt/: Đèn khẩn cấp, tự động sáng khi cúp điện.

Halogen bulb /ˈhælədʒən bʌlb/: Đèn halogen.

Incandescent daylight lamb /ˌɪnkənˈdesnt ˈdeɪlaɪt læm/: Đèn có ánh sáng trắng .

Neon light /ˈniːɑːn laɪt/: Đèn neon.

Bài viết tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử được tổng hợp giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm