Home » Cháu trai của tôi tiếng Anh là gì
Today: 2024-04-20 14:38:51

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cháu trai của tôi tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 23/07/2020)
           
Cháu trai của tôi tiếng Anh là my grandson có nghĩa ám chỉ người thuộc thê hệ thứ ba trong gia đình người nói theo thứ tự ông bà, con và cháu.

Cháu trai của tôi tiếng Anh là my grandson có nghĩa ám chỉ hay kể về một người trong gia đình người nói có giới tính là nam và có quan hệ ông cháu.

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến cháu trai của tôi.

My grandson enjoyed eating chocolate and drinking milk when he came to visit me on Sunday.

Thằng cháu trai của tôi rất thích được ăn sô cô la và uống sữa khi nó đến thăm tôi vào chủ nhật.

Tony is my grandson, every time he came to his house begged me to make cookies for him.

Tony là thằng cháu trai tôi, mỗi lần đến nhà nó đều năn nỉ tôi làm bánh quy cho nó.

My grandson is 18 years old, he will soon go to college like his father.

Cháu trai tôi nó mười tám tuổi rồi, sớm thôi nó sẽ vào Đại học như cha nó vậy.

My grandson is getting married, he and his wife will enjoy their honeymoon in Thailand.

Cháu trai tôi sắp cưới, nó và vợ nó sẽ hưởng tuần trăng mật ở Thái Lan.

My grandson is a genius, he graduated high school when he was only 14 years old.

Cháu trai tôi là một thiên tài, nó tốt nghiệp cấp 3 khi chỉ mới mười bốn tuổi.

My nephew dreams of becoming an astronaut to travel around the stars.

Cháu trai tôi ước mơ trở thành phi hành gia để được chu du khắp các vì sao.

My grandson lives in Germany.

Cháu trai tôi sống ở Đức.

Every morning my grandson would wake me up at seven.

Mỗi sáng cháu trai tôi đều gọi tôi dậy lúc bảy giờ.

I love taking my grandson to the amusement park.

Tôi thích dẫn cháu trai tôi đi công viên giải trí.

My grandson is coming to stay for the weekend.

Cháu trai của tôi sẽ đến chơi vào cuối tuần.

My grandson will be four next week.

Cháu trai tôi sẽ được bốn tuổi vào tuần sau.

Bài viết cháu trai của tôi tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm