Home » Từ vựng tiếng Hàn ở sân bay
Today: 2024-04-19 02:33:13

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn ở sân bay

(Ngày đăng: 07/05/2021)
           
Sân bay tiếng Hàn là 공항 (konghang). Là nơi cất và hạ cánh của máy bay, được xây dựng trên mặt đất hoặc mặt nước để phục vụ cho giao thông hàng không.

Sân bay tiếng Hàn là 공항 (konghang). Là nơi cất và hạ cánh của máy bay, được xây dựng trên mặt đất hoặc mặt nước để phục vụ cho giao thông hàng không.

Từ vựng tiếng Hàn ở sân bay:

공항 (gonghang): Sân bay

비행기 (bihaenggi): Máy bay

조종사 (chochongsa): Phi công

흡연석 (hupyonsok): Khoang hút thuốc

출입국심사 (chulipguksimsa): Kiểm tra xuất nhập cảnh

탑승안내방송 (thapsungannebangsong) : Thông báo chuyến bay

탑승수속 (thapsungsusok): Thủ tục bay

비행시간 (bihengsigan): Giờ bay

승무원 (sungmuwon): Tiếp viên hàng không

이륙 (iryuk): Cất cánh

착륙 (chakryuk): Hạ cánh

좌석벨트 (choasokbelthu): Dây an toàn

기류 (kiryu): Luồng không khí

비상구 (bisanggu): Lối thoát khẩn cấp

산소마스크 (sansomasukhu): Mặt nạ ôxy

안내방송 (annebangsong): Phát thanh chỉ dẫn

호출버튼 (hochulbothun) : Nút báo khẩn cấp

출국 (chulguk): Xuất cảnh

입국 (ipguk): Nhập cảnh

경유하다 (kyongyuhata): Quá cảnh

공항버스 (konghangbosu):  Xe buýt sân bay

공항세관 (konghangsekwan): Hải quan sân bay

국경통과비자 (gukkyongthongkwabicha): Visa quá cảnh

국적 (gukchok): Quốc tịch

국제선 (gukcheson): Đường bay quốc tế

국내선 (gukneson): Đường bay nội địa

대합실 (tehamsil): Phòng chờ

기장 (kichang): Cơ trưởng

불법입국 (bulbopipguk): Nhập cảnh lậu

비자 / 사증 (bicha / sachung) : Visa

세관 신고 (sekwan sinko): Khai báo hải quan

세관 신고서 (sekwan sinkoso): Tờ khai hải quan

수하물 / 수화물 (suhamul / suhwamul): Hành lý

위탁수화물 (wythaksuhwamul): Hành lý ký gửi

수화물 수취대 (suhwamul suchuyte) : Khu vực lấy hành lý

승객 (sunggek):  Hành khách

여권 (yokwon): Hộ chiếu

여권 유효 기간 (yokwon yuhyu kikan): Thời hạn hiệu lực passport

항공편명 (hangkongpyonmyong): tên chuyến bay

환전소 (hwanchonso): Quầy đổi tiền

왕복 티켓 (wangbokthikhes): Vé khứ hồi

입국카드 (ipkukkhatu): Thẻ nhập cảnh

창쪽좌석 (changchokchwasok): Ghế ngồi cạnh cửa sổ

통로측좌석 (thongrochukchwasok): Lối đi giữa 2 dãy ghế

거주국가 (kochugukga): Quốc gia cư trú

국내연락처 (gukneyonrakcho): Địa chỉ liên lạc trong nước

기내소지품 (kinesochipum): Vật dụng mang lên máy bay

면세점 (myonsechom): Quầy hàng miễn thuế

비행고도 (bihengkoto) : Độ cao bay 

여정을 변경하다 (yochongul byonkyonghada): Thay đổi hành trình

통관신고서 (thongkwansingoso):Tờ khai thuế quan

Bài viết từ vựng tiếng Hàn ở sân bay được tổng hợp bởi trung tâm tiếng Hàn SGV

Bạn có thể quan tâm