Home » Tiếng Anh chuyên ngành máy may công nghiệp
Today: 2024-04-24 21:44:57

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tiếng Anh chuyên ngành máy may công nghiệp

(Ngày đăng: 03/06/2020)
           
Hiện nay, tiếng Anh chuyên ngành máy may công nghiệp rất cần thiết những người kinh doanh trong lĩnh vực này. Học tiếng Anh chuyên ngành máy may công nghiệp qua bài viết.

Ngành công nghiệp dệt may tại nước ta hiện nay có nhiều bước tiến vượt bậc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế đất nước. Để phục vụ cho nhu cầu dệt may, máy may công nghiệp luôn đồng hành hỗ trợ công nhân may, thúc đẩy tiến độ một cách nhanh chóng, hiệu quả.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành máy may công nghiệp:

Industrial sewing machine /ɪnˈdʌs.tri.əl ˈsəʊ.ɪŋ məˌʃiːn/: Máy may công nghiệp.

One needle sewing machine /wʌn ˈniː.dəl ˈsəʊ.ɪŋ məˌʃiːn/: Máy may 1 kim.

Zigzag stitch machine /ˈzɪɡ.zæɡ stɪtʃ məˌʃiːn/: Máy may mũi zigzag.

Embroidery machine /ɪmˈbrɔɪ.dər.i məˌʃiːn/: Máy thêu.

Overlock machine /ōvərˈläk məˌʃiːn/: Máy vắt sổ.

Cutting equipment /ˈkʌt.ɪŋ ɪˈkwɪp.mənt/: Thiết bị cắt.

Button sewing machine /ˈbʌt.ən ˈsəʊ.ɪŋ məˌʃiːn/: Máy đóng nút.

Chain stitch machine /ˈtʃeɪn ˌstɪtʃ məˌʃiːn/: Máy may mũi móc xích.

Rubber band stitch machine /ˌrʌb.ə ˈbænd ˌstɪtʃ məˌʃiːn/: Máy may dây cao su.

Stroke saddle stitch machine /strəʊk ˈsæd.əl ˌstɪtʃ məˌʃiːn/: Máy may mũi yên ngựa.

Sample cutter /ˈsɑːm.pəl ˈkʌt.ə/: Máy cắt mẫu.

Spinning machine /ˈspɪn.ɪŋ məˌʃiːn/: Máy se sợi.

Spreading machine /spred.ɪŋ məˌʃiːn/: Máy trải vải.

S shaped pleating machine /ɛs ʃeɪpt plēt.ɪŋ məˌʃiːn/: Máy tạo nếp gấp dạng chữ s.

Binder machine /ˈbaɪn.dər məˌʃiːn/: Máy viền.

Hemming machine /hem.ɪŋ məˌʃiːn/: Máy lên lai.

Hot air sealing machine /hɒt eər ˈsiː.lɪŋ məˌʃiːn/: Máy ép khí nóng.

Interlock machine /ˌɪn.təˈlɒk məˌʃiːn/: Máy đánh bông.

Plastic trip stabler /ˈplæs.tɪk trɪp ˈsteɪ.bələr/: Máy đóng nhãn.

Stitch /ˌstɪtʃ/: Mũi may.

Presser feet /ˈpres.ər fiːt/: Chân vịt.

Lubricating oil /ˈluː.brɪ.keɪt.ɪŋ ɔɪl/: Dầu bôi trơn máy may.

Bobbin winder /ˈbɒb.ɪn ˈwaɪn.dər/: Bộ phận đánh suốt.

Opening for the thread /ˈəʊ.pən.ɪŋ fɔːr ðə θred/: Lỗ xỏ chỉ.

Stitch length /ˌstɪtʃ leŋθ/: Chiều dài mũi may.

Knee lifter /niː lɪftər/: Gạt gối chân vịt.

Hinge side /hɪndʒ saɪd/: Mặt bản lề của máy.

Stitch length dial /ˌstɪtʃ leŋθ ˈdaɪ.əl/: Núm điều chỉnh mũi may.

Motor pulley /ˈməʊ.tər ˈpʊl.i/: Puli mô tơ của máy.

Bài viết tiếng Anh chuyên ngành máy may công nghiệp được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm