Home » Thuật ngữ khách sạn tiếng Anh
Today: 2024-03-29 07:44:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thuật ngữ khách sạn tiếng Anh

(Ngày đăng: 17/06/2020)
           
Thuật ngữ khách sạn tiếng Anh là những từ ngữ chuyên dụng dùng trong lĩnh vực khách sạn mà tất cả nhân viên đều phải nắm vững. Một số thuật ngữ khách sạn bằng tiếng Anh.

Thuật ngữ khách sạn tiếng Anh là những từ ngữ tiếng Anh chuyên dụng dùng trong lĩnh vực khách sạn.

Một số thuật ngữ khách sạn bằng tiếng Anh.

Long term guest /lɔːŋ tɜːrm ɡest/: Khách ở dài hạn.

Guaranteed reservation /ˌɡærənˈtiː ˌrezərˈveɪʃn/: Đặt phòng có đảm bảo.

Name list /neɪm lɪst/: Danh sách tên khách.

Room list /ruːm lɪst/: Danh sách buồng.

Expected  arrivals list /ɪkˈspektɪd əˈraɪvl lɪst/: Danh sách khách dự định tới.

Expected departures list /ɪkˈspektɪd dɪˈpɑːrtʃər lɪst/: Danh sách khách dự định đi.

Thuật ngữ khách sạn tiếng AnhSmoking area /ˈsməʊkɪŋ ˈeriə/: Khu vực hút thuốc​.

Room service /ruːm ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ phục vụ ăn uống tại phòng.

Hotel bill /həʊˈtel bɪl/: Hóa đơn khách sạn.

Hotel directory /həʊˈtel dəˈrektəri/: Sách hướng dẫn dịch vụ khách sạn.

Telephone directory /ˈtelɪfəʊn dəˈrektəri/: Sách hướng dẫn tra cứu điện thoại​.

Continental breakfast /ˌkɑːntɪˈnentl ˈbrekfəst/: Ăn sáng kiểu lục địa.

American breakfast /əˈmerɪkən ˈbrekfəst/: Ăn sáng kiểu Mỹ.

Breakfast buffet /ˈbrekfəst bəˈfeɪ/: Ăn sáng tự chọn.

Full board /fʊl bɔːrd/: Ăn đủ 3 bữa sáng, trưa, tối.

Double room /ˈdʌbl ruːm/: Buồng 1 giường lớn cho 2 người.

Connecting room /kəˈnekt ruːm/: Buồng thông nhau.

Adjacent rooms /əˈdʒeɪsnt ruːm/: Buồng kế bên.

Adjoining rooms /əˈdʒɔɪnɪŋ ruːm/: Buồng liền kế đối diện.

Handicapped room /ˈhændikæpt ruːm/: Buồng cho người khuyết tật.

Receipt /rɪˈsiːt/: Giấy biên nhận.

Dry cleaning /draɪ ˈkliːnɪŋ/: Giặt khô.

Laundry /ˈlɔːndri/: Giặt là.

High season /haɪ ˈsiːzn/: Mùa cao điểm.

Low season /ləʊ ˈsiːzn/: Mùa ít khách.

Group of independent travellers /ɡruːp əv ˌɪndɪˈpendənt ˈtrævələr/: Khách đoàn.

Free independent travellers /friː ˌɪndɪˈpendənt ˈtrævələr/: Khách du lịch tự do.

Free of charge /friː əv tʃɑːrdʒ/: Buồng khuyến mãi.

Room rates /ruːm reɪt/: Giá buồng.

Rack rate /ræk reɪt/: Giá niêm yết.

Group rate /ɡruːp reɪt/: Giá cho khách đoàn.

Complimentary rate /ˌkɑːmplɪˈmentri reɪt/: Không phải thanh toán.

Family rate /ˈfæməli reɪt/: Giá cho phòng khách đi theo gia đình.

Day rate /deɪ reɪt/: Giá cho khách không ngủ qua đêm.

Weekend rate /ˈwiːkend reɪt/: Giá cho ngày nghỉ cuối tuần.

Bài viết thuật ngữ khách sạn tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm