Home » Thể thao tiếng Hàn là gì
Today: 2024-04-19 20:48:14

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thể thao tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 13/07/2020)
           
Thể thao tiếng Hàn là 운동 (untong), một số từ vựng về chủ đề thể thao mới xuất hiện cùng với các môn từ trước đó và được cải tiến dần đến bây giờ.

Thể thao tiếng Hàn là 운동 (untong), một số từ vựng về chủ đề thể thao mới xuất hiện cùng với các môn từ trước đó và được cải tiến dần đến bây giờ.

Một số từ vựng về thể thao.

양궁 (yang-gung): Bắn cung.

육상 (yugsang): Điền kinh

배드민턴 (baedeuminteon): Cầu lông.

야구 (yagu): Bóng chày.

농구 (nonggu): Bóng rổ.

복싱 (bogsing): Đấm bốc.

카누 (kanu): Đua thuyền.

사이클 (saikeul): Đi xe đạp.

다이빙 (daibing): Lặn.

승마 (seungma): Cưỡi ngựa.

축구 (chuggu): Bóng đá.SGV, Thể thao tiếng Hàn là gì

체조 (chejo): Thể dục dụng cụ.

핸드볼 (haendeubul): Bóng ném.

하키 (haki): Khúc côn cầu.

유도 (yudo): Judo.

리듬 체조 (lideum chejo): Thể dục nhịp điệu.

조정 (jojeong): Chèo thuyền.

요트 (yoteu): Đua thuyền buồm.

수영 (suyoung): Bơi lội.

탁구 (taggu): Bóng bàn.

태권도 (teagwondo): Taekwondo.

배구 (beagu): Bóng chuyền.

역도 (yeogdo): Cử tạ.

검도 (geomdo): Kiếm đạo.

씨름 (ssireum): Đấu vật.

스키 (seuki): Trượt tuyết.

Bài viết thể thao tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Bạn có thể quan tâm