Home » Các từ viết tắt trong ngành Logistics
Today: 2024-03-28 19:35:28

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Các từ viết tắt trong ngành Logistics

(Ngày đăng: 26/03/2020)
           
Logistics là hoạt động chuyên chở, lưu giữ và cung cấp hàng hóa. Đối với ngành Logistics, sẽ có nhiều từ viết tắt mà bạn không biết. Học các từ viết tắt thường gặp trong ngành Logistics.

30 từ viết tắt trong ngành Logistics.

Terminal handling charge (THC): Phí làm hàng tại cảng. 

Ocean Frieght (O/F): Cước biển.

On board notations (OBN): Ghi chú lên tàu.

Full container load (FCL): Hàng nguyên container.

SGV, Các từ viết tắt trong ngành Logistics Full truck load (FTL): Hàng giao nguyên xe tải.

Less than truck load (LTL): Hàng lẻ không đầy xe tải.

Less than container Load (LCL): Hàng lẻ.

Container Yard (CY): Bãi container.

Container freight station (CFS): Kho khai thác hàng lẻ.

Master Bill of Lading (MBL): Vận đơn chủ (từ Lines).

House Bill of Lading (HBL): Vận đơn nhà (từ Fwder).

Open - top container (OT): Container mở nóc.

Verified Gross Mass weight (VGM): Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng.

Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển.

Estimated time of Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạy.

Estimated time of arrival (ETA): Thời gian dự kiến tàu đến.

Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC): Người vận tải công cộng không tàu.

Twenty feet equivalent unit (TEU): Đơn vị container bằng 20 foot.

International Maritime Organization (IMO): Tổ chức hàng hải quốc tế.

Inland clearance/container deport (ICD): Cảng thông quan nội địa.

Delivered Ex - Ship (DES): Giao hàng trên tàu.

Customary Quick dispatch (CQD): Dỡ hàng nhanh.

Free in and out (FIO): Miễn xếp và dỡ.

Free in and out stowed (FIOS): Miễn xếp dỡ và sắp xếp.

Free in (FI): Miễn xếp.

Quality assurance (QA): Bộ phận quản lý chất lượng.

Free of charge (FOC): Hàng miễn phí.

Freight Forwarder (F/F): Cước giao nhận.

Port of Discharge (POD): Cảng dỡ hàng.

Port of Loading (POL): Cảng xếp hàng.

Bài viết từ viết tắt trong ngành Logistics được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm