Home » Bể bơi Tiếng Hàn là gì
Today: 2024-03-29 02:48:20

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bể bơi Tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 10/08/2020)
           
Bể bơi tiếng Hàn là 수영장 (suyeongjang). Bể bơi là một công trình kiến trúc được xây dựng nhằm mục đích phục vụ cho việc bơi lội.

Bể bơi tiếng Hàn là 수영장 (suyeongjang). Bể bơi là công trình xây dựng dưới dạng tĩnh nhằm phục vụ cho các nhu cầu như bợi lội, nhảy cầu, lặn và các hoạt động giải trí khác.

Một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề bơi lội.

수영하다 (suyeonghada): Bơi lội.

수영 선수 (suyeong seonsu): Tuyển thủ bơi lội.

수영복 (suyeongbog): Đồ bơi.

반바지 수영복 (banbaji suyeongbog): Quần bơi.

물 (mul): Nước.SGV, Bể bơi Tiếng Hàn là gì

안전요원 (anjeon yowon): Nhân viên cứu hộ.

수영 킥보드 (suyeong kibodeu): Cái phao.

선블록 (seonbeullog): Kem chống nắng.

선글라스 (seongeullaseu): Kính râm.

공 (gong): Quả bóng.

타월 (tawol): Khăn tắm.

스노클 (seunokeul): Ống thở.

수영모 (suyeongmo): Mũ bơi.

수영연습 (suyeon yeonsub): Tập bơi.

수영경기 (suyeonggeonggi): Bơi đua.

Bài viết bể bơi tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Bạn có thể quan tâm