Home » Tuần này trong tiếng Nhật
Today: 2024-04-25 16:38:30

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tuần này trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 09/06/2020)
           
Tuần này được dịch sang tiếng Nhật là Konshū (こんしゅう), Hán tự là 今週. Các từ vựng về tuần được sử dụng phổ biến trong tiếng Nhật.

Trong tiếng Nhật tuần này là 今週 (こんしゅう, konshū).

Các từ vựng về tuần:

Tuần này trong tiếng Nhật, SGV.週 (しゅう, shū): tuần.

先週 (せんしゅう, senshū): tuần trước.

先々週 (せんせんしゅう, sensenshū): tuần trước nữa.

来週 (らいしゅう, raishū): tuần sau.

再来週 (さらいしゅう, saraishū): tuần sau nữa.

Cách đếm tuần bằng tiếng Nhật:

一週間 (いっしゅうかん, isshūkan): 1 tuần.

二週間 (にしゅうかん, nishūkan): 2 tuần.

三週間 (さんしゅうかん, sanshūkan): 3 tuần.

四週間 (ししゅうかん, shi-shūkan): 4 tuần.

五週間 (ごしゅうかん, go-shūkan): 5 tuần.

六週間 (ろくしゅうかん, roku-shūkan): 6 tuần.

七週間 (ななしゅうかん, nana-shūkan): 7 tuần.

八週間 (はちしゅうかん, hachi-shūkan): 8 tuần.

九週間 (きゅうしゅうかん, kyū-shūkan): 9 tuần.

十週間 (じゅうしゅうかん, jū-shūkan): 10 tuần.

Bài viết tuần này trong tiếng Nhật được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Bạn có thể quan tâm