Home » Ẩm thực tiếng Hàn là gì
Today: 2024-04-23 21:59:00

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ẩm thực tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 03/06/2022)
           
Ẩm thực tiếng Hàn là 요리 /yoli/. Ẩm thực là một phong cách hoặc phương pháp nấu ăn, đặc biệt là đặc trưng của một quốc gia, khu vực hoặc cơ sở cụ thể.

Ẩm thực tiếng Hàn là 요리 /yoli/. Ẩm thực là một phong cách nấu ăn được đặc trưng bởi các nguyên liệu, kỹ thuật và món ăn đặc biệt, và thường gắn với một nền văn hóa hoặc vùng địa lý cụ thể. Các kỹ thuật chế biến món ăn của vùng, phong tục và nguyên liệu thường kết hợp với nhau để tạo ra các món ăn độc đáo của một vùng.

Ẩm thực Hàn Quốc chủ yếu bao gồm gạo, mì, rau và thịt. Hầu hết các bữa ăn của người Hàn Quốc đều có nhiều món ăn kèm (gọi là banchan) cùng với cơm được nấu chín bằng hơi nước của họ. Kim chi thường được ăn trong mọi bữa ăn. 

Ẩm thực của Hàn Quốc được lấy cảm hứng từ nền nông nghiệp và các vùng biển xung quanh nó, cụ thể là biển Hoa Đông và biển Nhật Bản. Các vùng đồng bằng màu mỡ của Hàn Quốc là nơi hoàn hảo để trồng lúa, ngũ cốc đi kèm với hầu hết các bữa ăn và các vùng biển có nhiều hải sản ngon như cua hoàng đế và mực.

Ẩm thực tiếng Hàn là gìMột số từ vựng tiếng Hàn về Ẩm thực:

김밥 /kimbap/: Cơm cuộn rong biển

밥 /bap/: Cơm.

비빔밥 /bi bim bap/: Cơm trộn.

떡 teok/: Bánh gạo.

요리 /yoli/: Ẩm thực.

한식  /hansik/: Món ăn Hàn Quốc.

자장면 /jajangmyeon/: Mì đen.

김치 /kim chi/: Kim chi.

삼계탕 /samgyetang/: Gà hầm sâm.

냉면 /naeng myeon/: Mì lạnh.

맛있다 /masissda/: Ngon.

볶음밥 /bokkeumbab/: Cơm chiên.

된장찌개 /doenjangjigae/: Canh tương.

순두부찌개 /sundupujigae/: Canh đậu hũ non.

미역 /miyeog/: Canh rong biển.

콩나물국 /kongnamulgug/: Canh giá đỗ.

Một số mẫu câu liên quan đến ẩm thực tiếng Hàn:

1. 스테이크를 굽는 것도 향토요리의 강점이다.

/seuteikeuleul gubneun geosdo hyangtoyoliui gangjeom-ida/.

Bít tết cũng là một thế mạnh của ẩm thực địa phương.

2. 프랑스와 스페인의 요리도 다릅니다.

/peulangseuwa seupein-ui yolido daleubnida/.

Ẩm thực Pháp và Tây Ban Nha cũng khác nhau.

3. 특정 국가를 방문하기 전에 현지 요리에 대해 자세히 알아보세요.

/teugjeong guggaleul bangmunhagi jeon-e hyeonji yolie daehae jasehi al-aboseyo/.

Tìm hiểu thêm về ẩm thực địa phương trước khi đến thăm một quốc gia cụ thể.

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ SGV - ẩm thực tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm