Home » Từ vựng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
Today: 2024-04-25 07:13:16

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

(Ngày đăng: 06/12/2021)
           
Trau dồi thêm lượng từ vựng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày sẽ giúp các bạn thuận tiện trong việc giao tiếp, xử lí các tình huống hàng ngày thích hợp và linh hoạt hơn.

Trung tâm ngoại ngữ SGV xin chia sẽ tới các bạn một số từ vựng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn trau dồi thêm nhiều lượng từ vựng mới để giao tiếp hàng ngày một cách trôi chảy hơn.

早上  /zǎoshang/ : Sáng sớm

上午  /shàngwǔ/ : Buổi sáng

中午  /zhōngwǔ/ : Buổi trưa

下午  /xiàwǔ/ : Buổi chiều

晚上  /wǎnshàng/ : Buổi tối

今天  /jīntiān/ : Hôm nay

明天  /míngtiān/ : Ngày mai

昨天  /zuótiān/ : Hôm qua

后天  /hòutiān/ : Ngày kia

最近  /zuìjìn/ : Gần đây

这几天   /zhè jǐ tiān/ : Mấy hôm nay

几天前  /jǐ tiān qián/ : Mấy hôm trước

起床  /qǐchuáng/ : Thức dậy

睡觉  /shuìjiào/ :  Ngủ

上厕所   /shàng cèsuǒ/ : Đi vệ sinhTự vựng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

上课  /shàngkè/ : Đi học

做作业   /zuò zuòyè/  : Làm bài tập

上班  /shàngbān/ : Đi làm

听音乐   /tīng yīnyuè/ : Nghe nhạc

出去玩  /chūqù wán/ : Đi chơi

唱歌  /chànggē/ : Hát

跳舞  /tiàowǔ/ : Nhảy

洗澡  /xǐzǎo/ : Tắm

洗脸  /xǐliǎn/ : Rửa mặt

洗衣服  /xǐ yīfú/ : Giặt đồ

洗手  /xǐshǒu/ : Rửa tay

刷牙  /shuāyá/ : Đánh răng

做饭  /zuò fàn/ : Nấu cơm

吃饭  /chīfàn/ : Ăn cơm

喝水  /hē shuǐ/ : Uống nước

看电视  /kàn diànshì/ : Xem tivi

运动  /yùndòng/ : Tập thể dục

回家  /huí jiā/ : Về nhà

脱衣服  /tuō yī fú/ : Cởi quần áo

换鞋  /huàn xié/ : Thay giầy

Bài viết từ vựng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày được tổng hợp bởi đội ngũ giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV

Bạn có thể quan tâm