Home » Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giải trí
Today: 2024-03-28 17:37:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giải trí

(Ngày đăng: 06/12/2021)
           
Giải trí luôn là chủ đề mà mọi người thường quan tâm. Hôm nay hãy cùng nhau bỏ túi những từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giải trí nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giải trí

게임방: Phòng chơi game

게임: Game

카드게임: Trò chơi đánh bài

캠핑: Cắm trại

다트: Trò chơi ném phi tiêu

핼머: Trò chơi cò nhảy

볼링: Bowling

놀이터: Khu vui chơi

관광: Tham quan du lịch

낚시: Câu cá

회전목마: Chơi vòng quay ngựa

체스게임: Trò chơi cờ vua

룰렛: Trò chơi quay rulet

시소: Trò chơi bập bênh

골프: Golf

빙고: Trò chơi bingo

낱말맞추기퍼즐: Trò chơi ô chữ

테이블축구: Trò chơi bóng đá bàn

정육면체: Trò chơi xúc xắc

산책: Đi dạo

장난감: Đồ chơi

자수: Thêu thùa

디스코텍: Vũ trường

그네: Xích đu

동물원: Sở thú     

독서: Đọc sách 

쇼: Chương trình

해외여행: Du lịch nước ngoài

배낭여행: Đi du lịch ba lô

야경을 보다: Ngắm cảnh ban đêm

시내곤광: Tham quan nội thành

등산하다: Leo núi

국립공원: Công viên quốc gia

쇼핑하다: Đi mua sắm

구경하다: Đi ngắm cảnh

놀어가다: Đi chơi

Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giải trí được viết bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Bạn có thể quan tâm