Home » Tập gym tiếng Trung là gì
Today: 2024-04-20 14:44:46

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tập gym tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 20/05/2021)
           
Tập gym tiếng Trung là 健身 /jiànshēn/, là bộ môn thể thao rất quen thuộc trong cuộc sống hiện nay giúp rèn luyện sức khỏe, và ý chí của con người.

Tập gym tiếng Trung là 健身 /jiànshēn/.

Từ vựng tiếng Trung về gym:

健身房 /jiànshēn fáng/: Phòng tập gym

健身课 /jiànshēnkè/: Lớp tập gym

健身设备 /jiànshēn shèbèi/: Thiết bị tập gym

锻炼 /duànliàn/: Luyện tập

健身卡 /jiànshēnkǎ/: Thẻ tập

会员 /huìyuán/: Hội viên

会员卡 /huìyuánkǎ/: Thẻ hội viên

哑铃高 /yǎlínggāo/: Tập tạ tay

推举 /tuījǔ/: Nâng tạ

杠铃 /gànglíng/: Tạ

蝴蝶机 /húdiéjī/: Thiết bị tập ngực vai

肌肉 /jīròu/: Cơ bắp

增加肌肉 /zēngjiā jīròu/: (tập) để tăng cơ

卷腹 /juǎnfù/: Gập bụng

仰卧起坐 /yǎngwòqǐzuò/: Gập mình

引体向上训练器 / yǐn tǐ xiàng shàng xùnliàn qì/: Thiết bị đu xà

腹肌 /fùjī/: Cơ bụng

健身教练 /jiànshēnjiàoliàn/: Huấn luyện viên gym (PT)

节食 /jiéshí/: Ăn kiêng

坚持 /jiānchí/: Kiên trì

Bài viết tập gym tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng trung SGV.

Bạn có thể quan tâm