| Yêu và sống
Spa tiếng Hàn là gì
Spa tiếng Hàn là 스파 (seupha). Là địa điểm làm đẹp mà các chị em phái đẹp rất thích thú, khi đến đây có thể giúp chúng ta giải quyết tất cả sự mệt mỏi và cải thiện nhan sắc. Một số từ vựng liên quan đến spa.
Một số từ vựng tiếng Hàn về spa.
피부 (phibu): Da.
건성피부 (kenseongphibu): Da khô.
주름 (jureum): Nếp nhăn.
모공 (mokong): Lỗ chân lông.
흉터 (hyongtheo): Sẹo.
곰보 (kombo): Mặt rỗ.
각질 (kakjil): Da chết.
기름 (kireum): Dầu.
진피층 (jinphicheung): Lớp dưới biểu bì.
표피층 (phyophicheu): Lớp biểu bì.
노화 (nohoa): Lão hóa.
콜라겐층(kholrakencheung): Lớp collagen.
임상결과 (imsangkyơlkoa): Kết quả lâm sàng.
피부색소 (phibusaekso): Sắc tố da mặt.
주근깨 (jukeunkkae): Vết nám.
Một số mẫu hội thoại tiếng Hàn về spa.
얼굴에 여드름이 얼마나 오래 있었습니까?
Eolkule yơteureumi eolmana erae isseossseumnikka?
Bạn bị mụn trên mặt bao lâu rồi?
어떤 피부 부위를 돌보고 싶습니까?
Eotteonn phibu buwireul tolboko siphseumnikka?
Bạn muốn chăm sóc vùng da nào ạ?
어떤 패키지를 선택 하시겠습니까?
Eotteon phaekhijireul seonthaek hasikessseumnikka?
Bạn sẽ chọn gói nào?
우리 스파에서 사우나를 있어요.
Ori suphaeseo saunareul isseoyo.
Spa của chúng tôi có phòng xông hơi.
스킨 케어 후 스팀하고 싶어요?
Seukhin kheeo ho seuthimhako sipheoyô?
Bạn có muốn xông hơi sau khi chăm sóc da không ạ?
당신의 피부는 여드름이 길었습니까?
Tangsineui phibuneun yơteureumi kileossseumnikka?
Da chị có bị mụn lâu không ạ?
치료 과정은 한 달 지속됩니다.
Charyô koajeongeun han tal jisoktoemnida.
Liệu trình điều trị kéo dài một tháng ạ.
다음 주에 얼굴 피부를 확인 해주세요.
Daeum jue eolkul phibureul hoakin haejuseyo.
Tuần sau hãy kiểm tra da mặt giúp tôi.
Bài viết spa tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn