Home » Quần áo nữ tiếng Nhật
Today: 2024-04-28 22:53:00

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Quần áo nữ tiếng Nhật

(Ngày đăng: 25/02/2021)
           
Một số từ vựng liên quan đến quần áo nữ tiếng Nhật như パジャマ Pijama (đồ ngủ), ブラウス Áo cánh,ドレス Đầm, ワンピース Đầm liền thân, スカート Váy, シャツ: Áo sơ-mi,...

Quần áo nữ rất đa dạng, phong phú với nhiều chủng loại và tên gọi khác nhau.

Tên gọi một số dạng quần áo nữ bằng tiếng Nhật:

パジャマ: Pijama (đồ ngủ)

ブラウス: Áo cánh

ドレス: Đầm

ワンピース: Đầm liền thân

Quần áo nữ tiếng Nhật, Sgv手袋 (てぶくろ): bao tay, găng tay

マフラー: khăn choàng cổ

セーター: áo len 

トレーナー: áo khoác thể thao

ジャケット, 上着 (うわぎ): áo vét, áo khoác

カーディガン: Áo khoác Cardigan

耳あて (みみあて): đồ chụp tai

革ジャン (かわジャン): áo khoác da

トレンチコート: áo bành-tô, áo măng-tô

寝巻、寝間着(ねまき): quần áo ngủ

半ズボン (はんズボン): quần ngắn

ショーツ: quần soóc, quần đùi

スラックス: quần ống rộng

Aライン: đầm chữ A

ローウエスト: đầm hạ eo

Bài viết Quần áo nữ tiếng Nhật được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Bạn có thể quan tâm