Home » Áo blouse tiếng Trung là gì
Today: 2024-04-19 21:20:35

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Áo blouse tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 19/06/2020)
           
Áo blouse tiếng Trung là bai da gua (白大褂). Áo blouse là hình ảnh quen thuộc gắn liền với các bác sĩ, y sĩ, các nhà nghiên cứu khoa học. Một số từ vựng tiếng Trung liên quan tới các dụng cụ y tế.

Áo blouse tiếng Trung là bái dàguà (白大褂). Áo blouse là hình ảnh quen thuộc gắn liền với các bác sĩ, y sĩ, các nhà nghiên cứu khoa học được bắt nguồn từ những chiếc áo của các nhà khoa học làm việc trong phòng thí nghiệm.

Một số từ vựng tiếng Trung về liên quan tới dụng cụ y tế.

血压表 (xiěyā biǎo): Bảng đo huyết áp. 

胃镜 (wèijìng): Ống soi dạ dày.

肠镜 (cháng jìng): Ống soi ruột.Áo blouse tiếng Trung là gì, SGV

喉镜 (hóu jìng): Ống soi họng.

体温计 (tǐwēnjì): Cái cặp nhiệt độ.

绷带 (bēngdài): Băng gạc.

听诊器 (tīngzhěnqì): Ống nghe.

血压计 (xiěyā jì): Máy đo huyết áp.

手术刀 (shǒushù dāo): Dao mổ.

缝线 (fèng xiàn): Chỉ khâu.

急救包 (jíjiùbāo): Hộp cứu thương.

医用口罩 (yīyòng kǒuzhào): Khẩu trang y tế.

止痛药 (zhǐtòng yào): Thuốc giảm đau.

显微镜 (xiǎnwéijìng): Kính hiển vi.

轮椅 (lúnyǐ): Xe lăn.

呼吸机 (hūxī jī): Máy trợ thở.

起搏器 (qǐ bó qì): Máy trợ tim.

X光机 (X guāng jī): Máy chụp X-quang.

CT扫描 (CT sǎomiáo): Máy chụp CT.

扣针槌 (kòu zhēn chuí): Búa gõ phản xạ.

担架 (dān jià): Cáng cứu thương.

病床 (bìng chuáng): Giường bệnh.

Bài viết áo blouse tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.

Bạn có thể quan tâm